CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN GIANG | ||||
Đ/c: Số 67, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | ||||
MST: 010 6996 038 | ||||
SĐT: 0966.398.598 – 04 6292 5180 | ||||
Email: vangiangvpp@gmail.com | ||||
BẢNG BÁO GIÁ | ||||
(Áp dụng từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới) | ||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||
Khách hàng có nhu cầu xin liên hệ trực tiếp qua email, điện thoại để nhận báo giá chi tiết |
STT | Tên hàng (*) | ĐVT |
1 | Ghim dập số 10 | Hộp |
2 | Ghim dập 24/6 | Hộp |
3 | Ghim dập 23/13 | Hộp |
4 | Ghim dập 23/23 | Hộp |
5 | Ghim dập 23/10 | Hộp |
6 | Ghim dập | Hộp |
7 | Ghim vòng – 29mm | Hộp |
8 | Ghim mũ nhựa màu | Hộp |
9 | Ghim mũ inox | Hộp |
10 | Ghim cài nhọn | Hộp |
11 | Ghim vòng màu – 29mm | Hộp |
12 | Ghim vòng màu-25mm | Hộp |
13 | Máy đục lỗ – 20 tờ | Chiếc |
14 | Máy đục lỗ – 10 tờ | Chiếc |
15 | Máy đục lỗ – 35 tờ | Chiếc |
16 | Máy đục lỗ – 15 tờ | Chiếc |
17 | Máy đục lỗ – 25 tờ | Chiếc |
18 | Máy đục lỗ – 10 tờ | Chiếc |
19 | Máy đục lỗ – 35 tờ | Chiếc |
20 | Máy đục lỗ – 10 tờ | Chiếc |
21 | Máy đục lỗ – 20 tờ | Chiếc |
22 | Máy đục lỗ – 100 tờ | Chiếc |
23 | Lưỡi đục cho máy 130 | Chiếc |
24 | Đục đục lỗ – 150 tờ | Chiếc |
25 | Lưỡi đục cho máy 150 | Chiếc |
26 | Cắm hóa đơn Inox | Chiếc |
27 | Nhổ ghim 10 | Chiếc |
28 | Dập ghim | Chiếc |
29 | Dập ghim 10 mini | Chiếc |
30 | Dập ghim số10 -12 tờ/50pcs | Chiếc |
31 | Dập ghim số 10-12 tờ/50pcs | Chiếc |
32 | Dập ghim 10 + ruột ghim | Chiếc |
33 | Dập ghim 10 | Chiếc |
34 | Dập ghim 10# + lõi ghim | Chiếc |
35 | Dập ghim 10# mini + lõi ghim | Chiếc |
36 | Dập ghim | Chiếc |
37 | Dập ghim 10 | Chiếc |
38 | Dập ghim 24/6 và 26/6 – 25tờ/50pcs | Chiếc |
39 | Dập ghim 24/6 và 26/6 – 25tờ/100pcs | Chiếc |
40 | Dập ghim 24/6 và 26/6 – 25tờ/100pcs | Chiếc |
41 | Dập ghim xoay 3 chiều 24/6- 25tờ/50pcs | Chiếc |
42 | Dập ghim 24/6 + nhổ ghim + lõi ghim | Chiếc |
43 | Dập ghim 26/4+nhổ ghim+lõi | Chiếc |
44 | Máy dập ghim số 10 – 12tờ/50pcs | Chiếc |
45 | Dập ghim đại 23/6 và 23/23 – 210 tờ | Chiếc |
46 | Dập ghim đại 23/6 và 23/23 – 210 tờ | Chiếc |
47 | Dập ghim đại 23/6 và 23/17 – 120 tờ | Chiếc |
48 | Dập ghim đại 23/6 và 23/13 – 80 tờ | Chiếc |
49 | Dập ghim đại 23/6 và 23/13 – 80 tờ | Chiếc |
50 | Dập ghim trung 23/6 và 23/10-60 tờ | Chiếc |
51 | Dập ghim đại 23/6 và 23/24 – 210 tờ | Chiếc |
52 | Dập ghim đại 23/6-23/13 – 80 tờ | Chiếc |
53 | Dập ghim đại 23/6 và 23/24 – 240 tờ | Chiếc |
54 | Dập ghim trung 23/6 và 23/10-50 tờ | Chiếc |
55 | Dập ghim đại 23/6-23/24 – 210 tờ | Chiếc |
56 | Dập ghim xoay 3 chiều 24/6- 25 tờ | Chiếc |
57 | Dập ghim | Chiếc |
58 | Dập ghim | Chiếc |
59 | Dập ghim đại 100 tờ | Chiếc |
60 | Dập ghim đại 100 tờ | Chiếc |
61 | Dập ghim xoay 3 chiều 24/6- 25 tờ | Chiếc |
62 | Nắp bút chì học sinh | Túi |
63 | Gọt bút chì quay tay – gấu trúc | Chiếc |
64 | Gọt bút chì lật đật – hình thỏ | Chiếc |
65 | Gọt bút chì lật đật – hình gấu | Chiếc |
66 | Gọt chì mini | Chiếc |
67 | Gọt chì mini – Giày Patanh | Chiếc |
68 | Gọt chì mini – hình Ô tô | Chiếc |
69 | Gọt chì mini | Chiếc |
70 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
71 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
72 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
73 | Gọt chì mini – hình Thỏ | Chiếc |
74 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
75 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
76 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
77 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
78 | Gọt chì mini | Chiếc |
79 | Gọt chì mini – hình Rồng | Chiếc |
80 | Máy gọt bút chì- mini | Chiếc |
81 | Gọt chì mini – hình con chó | Chiếc |
82 | Máy gọt bút chì | Chiếc |
83 | Máy gọt bút chì | Chiếc |
84 | Máy gọt bút chì | Chiếc |
85 | Máy gọt bút chì | Chiếc |
86 | Máy gọt bút chì | Chiếc |
87 | Máy gọt bút chì | Chiếc |
88 | Gọt chì quay tay – Hoa quả vuông | Chiếc |
89 | Gọt chì quay tay – Siêu nhân | Chiếc |
90 | Gọt chì quay tay | Chiếc |
91 | Gọt chì quay tay – Noel | Chiếc |
92 | Gọt chì quay tay – Hoa quả | Chiếc |
93 | Gọt chì quay tay | Chiếc |
94 | Gọt chì quay tay – ngôi nhà | Chiếc |
95 | Gọt chì quay tay | Chiếc |
96 | Gọt chì quay tay – Robot | Chiếc |
97 | Gọt chì quay tay – Ô tô | Chiếc |
98 | Gọt chì quay tay – Ngôi nhà có cánh | Chiếc |
99 | Gọt chì quay tay | Chiếc |
100 | Gọt chì quay tay | Chiếc |
101 | Gọt bút chì | Chiếc |
102 | Gọt bút chì | Chiếc |
103 | Máy tính – 8 số | Chiếc |
104 | Máy tính 8 số | Chiếc |
105 | Máy tính – 8 số | Chiếc |
106 | Máy tính 12 số | Chiếc |
107 | Máy tính 12 số | Chiếc |
108 | Máy tính | Chiếc |
109 | Máy tính 12 số | Chiếc |
110 | Máy tính – 12 số | Chiếc |
111 | Máy tính – 12 số | Chiếc |
112 | Máy tính 12 số | Chiếc |
113 | Máy tính – 12 số | Chiếc |
114 | Máy tính 12 số | Chiếc |
115 | Máy tính 12 số | Chiếc |
116 | Máy tính | Chiếc |
117 | Máy tính kỹ thuật | Chiếc |
118 | Máy tính 16 số | Chiếc |
119 | Máy tính – 8 số | Chiếc |
120 | Lưỡi dao rọc giấy 0.5 x 18 x 100mm | 10 cái/Hộp |
121 | Lưỡi dao rọc giấy 0.4 x 9 x 80mm | 10 cái/Hộp |
122 | Lưỡi dao rọc giấy 0.4 x 12 x 85mm | 10 cái/Hộp |
123 | Lưỡi dao rọc giấy 0.4 x 9 x 70mm | 11 cái/Hộp |
124 | Dao rọc giấy | Chiếc |
125 | Dao rọc giấy | Chiếc |
126 | Dao rọc giấy | Chiếc |
127 | Dao rọc giấy | Chiếc |
128 | Dao rọc giấy trung 0.4 x 9 x 80mm | Chiếc |
129 | Dao trổ inox | Chiếc |
130 | Dao rọc giấy | Chiếc |
131 | Dao rọc giấy | Chiếc |
132 | Dao rọc giấy đại 0.5 x 18 x 100mm | Chiếc |
133 | Dao rọc giấy đại 0.5 x 18 x 100mm | Chiếc |
134 | Dao trổ mini | Chiếc |
135 | Dao rọc giấy 0.4 x 9 x 80mm | Chiếc |
136 | Dao rọc giấy nhỏ 0.4 x 9 x 80mm | Chiếc |
137 | Dao rọc giấy | Chiếc |
138 | Dao trổ | Chiếc |
139 | Dao trổ | Chiếc |
140 | Dao rọc giấy đại 0.5 x 18 x 100mm | Chiếc |
141 | Dao rọc giấy | Chiếc |
142 | Dao rọc giấy | Chiếc |
143 | Dao rọc giấy đại + lưỡi dao 0.5 x 18 x 100mm | Chiếc |
144 | Dao rọc giấy | Chiếc |
145 | Đèn Pin | Chiếc |
146 | Đèn Pin | Chiếc |
147 | Đèn Pin | Chiếc |
148 | Đèn bàn | Chiếc |
149 | Đèn bàn | Chiếc |
150 | Vợt cầu lông | Đôi |
151 | Vợt cầu lông | Đôi |
152 | File 20 lá | Chiếc |
153 | File 30 lá | Chiếc |
154 | File 40 lá | Chiếc |
155 | File 60 lá | Chiếc |
156 | File 80 lá | Chiếc |
157 | File 10 lá ABA | Chiếc |
158 | File 20 lá ABA | Chiếc |
159 | File 30 lá ABA | Chiếc |
160 | File 40 lá ABA | Chiếc |
161 | File 60 lá ABA | Chiếc |
162 | File 100 lá ABA (X,Đ) | Chiếc |
163 | File 10 lá A4 – 8mm | Chiếc |
164 | File 20 lá A4 – 14mm | Chiếc |
165 | File 30 lá A4 – 18mm | Chiếc |
166 | File 40 lá A4 – 24mm | Chiếc |
167 | File 60 lá A4 – 34mm | Chiếc |
168 | File 20 lá A4 | Chiếc |
169 | File 30 lá A4 | Chiếc |
170 | File 40 lá A4 | Chiếc |
171 | File 100 lá | Chiếc |
172 | File 10 lá | Chiếc |
173 | File 20 lá | Chiếc |
174 | File 30 lá | Chiếc |
175 | File 40 lá | Chiếc |
176 | File 60 lá | Chiếc |
177 | File 80 lá | Chiếc |
178 | File còng PVC A4 – 5cm | Chiếc |
179 | File còng PVC A4 – 7cm | Chiếc |
180 | File còng PVC F/C – 5cm | Chiếc |
181 | File còng PVC F/C – 7cm | Chiếc |
182 | File còng PP A4 – 5cm | Chiếc |
183 | File còng PP A4 – 7cm | Chiếc |
184 | File còng PP F/C – 5cm | Chiếc |
185 | File cong PP F/C – 7cm | Chiếc |
186 | File A4 2 kẹp | Chiếc |
187 | File kẹp | Chiếc |
188 | File kẹp | Chiếc |
189 | File kẹp | Chiếc |
190 | File kẹp | Chiếc |
191 | File càng cua mềm 3P | Chiếc |
192 | File càng cua mềm 3P | Chiếc |
193 | File càng cua mềm 4P | Chiếc |
194 | Túi hồ sơ | Chiếc |
195 | Túi hồ sơ | Chiếc |
196 | Túi hồ sơ PP A4 | Chiếc |
197 | Túi đựng hồ sơ A4 | Chiếc |
198 | Túi đựng hồ sơ A4 | Chiếc |
199 | Túi đựng hồ sơ F/C | Chiếc |
200 | Tíu hồ sơ kẻ A4 ngang | Chiếc |
201 | Túi hồ sơ kẻ A4 dọc | Chiếc |
202 | Túi Zip A5 | Chiếc |
203 | Túi đựng hồ sơ A4 – dọc khóa dây | Chiếc |
204 | Túi đựng hồ sơ khổ F có đáy – ngang khóa dây | Chiếc |
205 | Túi đựng hồ sơ kéo khóa | Chiếc |
206 | Túi đựng hồ sơ kéo khóa | Chiếc |
207 | Túi hồ sơ | Chiếc |
208 | Túi hồ sơ | Chiếc |
209 | Túi hồ sơ | Chiếc |
210 | File rút gáy | Chiếc |
211 | File rút | Chiếc |
212 | File rút màu | Chiếc |
213 | File rút gáy | Chiếc |
214 | File rút | Chiếc |
215 | File rút | Chiếc |
216 | File rút | Chiếc |
217 | Trình ký | Chiếc |
218 | Trình ký | Chiếc |
219 | Trình ký 2 mặt (Xanh + Đen) | Chiếc |
220 | Trình ký | Chiếc |
221 | Nẹp tài liệu nhựa 80mm | 50c/hộp |
222 | Cặp tài liệu sắt | 50c/ hộp |
223 | Cặp 2 ngăn | Chiếc |
224 | Cặp xốp 7 ngăn VP | Chiếc |
225 | Cặp tài liệu | Chiếc |
226 | Cặp xốp 7 ngăn khóa cài (H,C,B,L) | Chiếc |
227 | Cặp xốp 7 ngăn cài chun đáp nhựa trong (H,C,B,L) | Chiếc |
228 | Cặp Học sinh kéo khóa 1 ngăn (H,B,L,C) | Chiếc |
229 | Cặp 2 ngăn học sinh | Chiếc |
230 | Cặp 2 ngăn học sinh | Chiếc |
231 | Cặp 2 ngăn học sinh | Chiếc |
232 | Cặp 2 ngăn học sinh | Chiếc |
233 | Cặp xốp 7 ngăn học sinh | Chiếc |
234 | Cặp tài liệu nút bóng | Chiếc |
235 | Cặp tài liệu quai sách sần | Chiếc |
236 | Cặp tài liệu quai sách bóng | Chiếc |
237 | Cặp tài liệu nút bóng | Chiếc |
238 | Cặp tài liệu A4 | Chiếc |
239 | Cặp tài liệu quai sách 12 ngăn | Chiếc |
240 | Cặp 5 ngăn | Chiếc |
241 | Cặp tài liệu A5 | Chiếc |
242 | Cặp tài liệu A6 | Chiếc |
243 | Cặp xốp Học sinh 6 ngăn (H,L,B) | Chiếc |
244 | Cặp tài liệu 1 ngăn | Chiếc |
245 | File hộp ABA – 2.5cm | Chiếc |
246 | File hộp ABA – 3.5cm | Chiếc |
247 | File hộp ABA – 5.5cm | Chiếc |
248 | File hộp ABA – 7.5cm | Chiếc |
249 | File hộp 5.5 P | Chiếc |
250 | File hộp 7 P A4 | Chiếc |
251 | File hộp 10 P A4 | Chiếc |
252 | File còng FC – 5cm | Chiếc |
253 | File còng FC – 7cm | Chiếc |
254 | File còng 4 – 5cm | Chiếc |
255 | File còng A4 – 7cm | Chiếc |
256 | File lá mỏng | 100c/túi |
257 | Thẻ đeo ngang 95 x 68mm | Chiếc |
258 | Thẻ đeo ngang 68 x 95mm | Chiếc |
259 | Dây đeo thẻ (X,G,Đen,Đỏ) | Chiếc |
260 | Sổ 72 name card | Quyển |
261 | Sổ 160 name card | Quyển |
262 | Sổ 180 name card | Quyển |
263 | Sổ 288 name card | Quyển |
264 | Tẩy trắng | Viên |
265 | Tẩy trắng | Viên |
266 | Tẩy đen | Viên |
267 | Tẩy đen | Viên |
268 | Tẩy màu 4B | Viên |
269 | Tẩy màu 4B | Viên |
270 | Bút chì 2B | Chiếc |
271 | Bút chì 2B | Chiếc |
272 | Bút chì 2B | Chiếc |
273 | Bút chì 2B | Chiếc |
274 | Bút chì 2B | Chiếc |
275 | Bút chì 2B | Chiếc |
276 | Bút chì 2B | Chiếc |
277 | Bút chì 2B | Chiếc |
278 | Bút chì HB | Chiếc |
279 | Bút chì HB | Chiếc |
280 | Bút chì HB | Chiếc |
281 | Bút chì 6B | Chiếc |
282 | Bút chì 2B | Chiếc |
283 | Bút chì 12 màu | Hộp |
284 | Bút chì 18 màu | Hộp |
285 | Bút chì 24 màu | Hộp |
286 | Bút chì 12 màu | Hộp |
287 | Bút chì 18 màu | Hộp |
288 | Bút chì 24 màu | Hộp |
289 | Bút chì 36 màu | Hộp |
290 | Bút chì 12 màu | Cốc |
291 | Bút chì 18 màu | Cốc |
292 | Bút chì 24 màu | Cốc |
293 | Bút chì 36 màu | Cốc |
294 | Bút chì 12 màu | Hộp |
295 | Bút chì 18 màu | Hộp |
296 | Bút chì 24 màu | Hộp |
297 | Bút chì 36 màu | Hộp |
298 | Bút nước 12 màu | Hộp |
299 | Bút nước 18 màu | Hộp |
300 | Bút nước 24 màu | Hộp |
301 | Bút nước 12 màu | Hộp |
302 | Bút nước 24 màu | Hộp |
303 | Bút nước 12 màu | Hộp |
304 | Bút nước 18 màu “Deli Yooco” | Hộp |
305 | Bút nước 24 màu | Hộp |
306 | Bút nước 36 màu “Deli Yooco” | Hộp |
307 | Bút nước 12 màu | Hộp |
308 | Bút nước 18 màu | Hộp |
309 | Bút màu nước – 12 màu | Cốc |
310 | Bút màu nước – 18 màu | Cốc |
311 | Bút màu nước – 24 màu | Cốc |
312 | Bút màu nước – 36 màu | Cốc |
313 | Bút sáp 12 màu | Hộp |
314 | Bút sáp 18 màu “Deli Yooco” | Hộp |
315 | Bút sáp 24 màu | Hộp |
316 | Bút sáp 36 màu | Hộp |
317 | Bút sáp 12 màu | Hộp |
318 | Bút sáp 24 màu | Hộp |
319 | Bút sáp 12 màu | Hộp |
320 | Bút sáp 24 màu | Hộp |
321 | Bút sáp 36 màu | Hộp |
322 | Bút ký Gel | Chiếc |
323 | Bút dạ dầu | Chiếc |
324 | Bút dấu dòng | Chiếc |
325 | Bút dấu dòng | Chiếc |
326 | Bút dấu dòng | Chiếc |
327 | Bút dấu dòng | Chiếc |
328 | Bút chì kim | Chiếc |
329 | Bút chì kim | Chiếc |
330 | Bút chì kim | Chiếc |
331 | Bút chì kim | Chiếc |
332 | Ruột chì kim – 0.5mm/2B | Ống |
333 | Ruột chì kim – 0.7mm/2B | Ống |
334 | Lưỡi khoan cho máy đóng chứng từ 3877 | Chiếc |
335 | Lưỡi khoan cho máy đóng chứng từ 3876 | Chiếc |
336 | Suốt nựa cho máy khoan & đóng chứng từ | Hộp |
337 | Lò xo gáy xoắn nhựa 6mm – xanh | Hộp |
338 | Lò xo gáy xoắn nhựa 8mm – xanh | Hộp |
339 | Lò xo gáy xoắn nhựa 10mm – xanh | Hộp |
340 | Ló xo gáy xoắn nhựa 12mm – xanh | Hộp |
341 | Lò xo gáy xoắn nhựa 14mm – xanh | Hộp |
342 | Lò xo gáy xoắn nhựa 16mm – xanh | Hộp |
343 | Máy ép ảnh | Chiếc |
344 | Máy ép ảnh | Chiếc |
345 | Máy đóng gáy xoắn | Chiếc |
346 | Máy đóng gáy | Chiếc |
347 | Máy đóng gáy | Chiếc |
348 | Máy koan & đóng chứng từ (cỡ trung) | Chiếc |
349 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ đại) | Chiếc |
350 | Bút chỉ bản đồ | Chiếc |
351 | Bìa nẹp Accor | Chiếc |
352 | Kéo học sinh | Chiếc |
353 | Kéo học sinh | Chiếc |
354 | Kéo học sinh | Chiếc |
355 | Kéo học sinh | Chiếc |
356 | Kéo văn phòng 190mm | Chiếc |
357 | Kéo văn phòng 195mm | Chiếc |
358 | Kéo văn phòng 175mm | Chiếc |
359 | Kéo văn phòng 180mm | Chiếc |
360 | Kéo văn phòng 210mm | Chiếc |
361 | Kéo văn phòng 135mm | Chiếc |
362 | Kéo văn phòng 178mm | Chiếc |
363 | Kéo văn phòng 202mm | Chiếc |
364 | Kéo thủ công nhỏ 121mm | Chiếc |
365 | Kéo thủ công nhỏ 121mm | Chiếc |
366 | Kéo thủ công nhỏ 131mm | Chiếc |
367 | Kéo văn phòng 178mm | Chiếc |
368 | Kéo văn phòng 175mm | Chiếc |
369 | Kéo | Chiếc |
370 | Kéo Học sinh | Chiếc |
371 | Kéo Học sinh | Chiếc |
372 | Kéo Học sinh | Chiếc |
373 | Kéo văn phòng 145mm | Chiếc |
374 | Kéo văn phòng 170mm | Chiếc |
375 | Kéo VP 175mm | Chiếc |
376 | Kéo VP – 160mm (Xanh, Đỏ, Đen) | Chiếc |
377 | Kéo VP – 180mm (Xanh, Đỏ, Đen) | Chiếc |
378 | Kéo VP – 170mm (Vàn, Xanh nhạt, Chuối) | Chiếc |
379 | Kéo | Chiếc |
380 | Kéo | Chiếc |
381 | Kéo | Chiếc |
382 | Kéo | Chiếc |
383 | Thước nhựa dẻo in hình 20 cm | Chiếc |
384 | Thước nhựa dẻo in hình 30 cm | Chiếc |
385 | Bộ ê ke – nhựa dẻo | Bộ |
386 | Thước kẻ nhựa dẻo 15cm | Chiếc |
387 | Thước kẻ HS cuộn | Chiếc |
388 | Thước dẻo 20cm | Chiếc |
389 | Thước kẻ nhựa dẻo 30cm | Chiếc |
390 | Thước kẻ 20cm | Chiếc |
391 | Thước kẻ gấp H/S 20cm | Chiếc |
392 | Thước kẻ 30cm | Chiếc |
393 | Thước kẻ kẹp sắt 12cm | Chiếc |
394 | Thước kẻ dẻo hs | Chiếc |
395 | Thước kẻ 50cm | Chiếc |
396 | Thước kẻ 60cm | Chiếc |
397 | Thước dây 5m | Chiếc |
398 | Bộ thước eke 15cm | Bộ |
399 | Bộ thước eke 20cm | Bộ |
400 | Bộ thước eke 25cm | Bộ |
401 | Bộ thước eke 30cm | Bộ |
402 | Bộ thước eke 35cm | Bộ |
403 | Bộ thước eke 40cm | Bộ |
404 | Bộ thước eke 45cm | Bộ |
405 | Hồ nước – nắp đầu gấu | Chiếc |
406 | Hồ khô – đóng vỉ | Chiếc |
407 | Hồ khô 9g | Lọ |
408 | Hồ khô 9g | Lọ |
409 | Hồ khô nhiều màu 8g | Lọ |
410 | Hồ khô 9g | Lọ |
411 | Hồ khô 9g | Lọ |
412 | Keo 502-3g | Lọ |
413 | Giấy nhớ màu 3×3 | 4 tập / lố |
414 | Giấy nhớ 5 màu | Tệp |
415 | Giấy nhắn 4 màu | Tệp |
416 | Hồ khô | Lọ |
417 | Hồ nước 35ml | Lọ |
418 | Hồ nước 50ml | Lọ |
419 | Bút xoá nước | Chiếc |
420 | Bút xóa nước 10ml | Chiếc |
421 | Bút xoá nước | Chiếc |
422 | Bút xóa nước 8 ml | Chiếc |
423 | Máy bắn giá | Chiếc |
424 | Dấu nhảy 6 số | Chiếc |
425 | Dấu nhảy 7 số | Chiếc |
426 | Dấu nhảy 8 số | Chiếc |
427 | Dấu nhảy 9 số | Chiếc |
428 | Dấu nhảy 10 số | Chiếc |
429 | Mực dấu | Lọ |
430 | Tẩy trắng | Viên |
431 | Tẩy trắng | Viên |
432 | Tẩy | Viên |
433 | Tẩy | Viên |
434 | Tẩy 4B | Viên |
435 | Hộp đựng name card | Chiếc |
436 | Sổ học sinh | Quyển |
437 | Sổ xé HS – Ngang nhiều màu | Quyển |
438 | Sổ xé HS – CN nhiều màu | Quyển |
439 | Giấy nhắn HS | Tệp |
440 | Giấy nhớ 4 màu | Tệp |
441 | Giấy nhớ vàng 3 x 2 | Tệp |
442 | Giấy nhớ vàng 3 x 3 | Tệp |
443 | Giấy nhớ vàng 3 x 4 | Tệp |
444 | Giấy nhớ vàng 3 x 5 | Tệp |
445 | Giấy nhớ 4 màu 3×2 | Tệp |
446 | Giấy nhớ 4 màu 3×3 | Tệp |
447 | Giấy nhớ 4 màu 3×4 | Tệp |
448 | Giấy nhớ 4 màu 3×5 | Tệp |
449 | Giấy nhắn 5 màu | Vỉ |
450 | Giấy phân trang 3 màu | Vỉ |
451 | Giấy nhớ | Vỉ |
452 | Giấy nhắn 5 màu | Vỉ |
453 | Giấy nhắn HS nhiều hình | Tệp |
454 | Giấy nhắn 76*51mm | Tệp |
455 | Giấy nhắn 76*76mm | Tệp |
456 | Giấy nhắn 76*101mm | Tệp |
457 | Giấy đánh dấu trang 5 màu | Vỉ |
458 | Giấy đánh dấu trang 5 màu | Vỉ |
459 | Lau bảng | Chiếc |
460 | Nam châm gắn bảng 15mm | Vỉ |
461 | Nam châm gắn bảng 20mm | Vỉ |
462 | Nam châm gắn bảng 30mm | Vỉ |
463 | Nam châm gắn bảng 30mm | Vỉ |
464 | Nam châm gắn bảng 40mm | Vỉ |
465 | Lau bảng112mm x 55mm | Chiếc |
466 | Lau bảng | Chiếc |
467 | Sổ tay | Quyển |
468 | Sổ tay | Quyển |
469 | Sổ tay | Quyển |
470 | Sổ tay | Quyển |
471 | Sổ da 25K | Quyển |
472 | Sổ da 48K | Quyển |
473 | Sổ da 18K | Quyển |
474 | Sổ da 25K | Quyển |
475 | Sổ da 48K | Quyển |
476 | Sổ da 25K | Quyển |
477 | Sổ da 48k | Quyển |
478 | Sổ tay | Quyển |
479 | Sổ tay | Quyển |
480 | Sổ tay | Quyển |
481 | Sổ da 18k | Quyển |
482 | Sổ da 25k | Quyển |
483 | Sổ da 32k | Quyển |
484 | Sổ da 48k | Quyển |
485 | Sổ da 32k | Quyển |
486 | Sổ da 48k | Quyển |
487 | Sổ da 18k | Quyển |
488 | Sổ da 25k | Quyển |
489 | Sổ da 32k | Quyển |
490 | Sổ da 48k | Quyển |
491 | Sổ da 18k | Quyển |
492 | Sổ da 25k | Quyển |
493 | Sổ da 32k | Quyển |
494 | Sổ da 48k | Quyển |
495 | Sổ da | Quyển |
496 | Sổ da | Quyển |
497 | Sổ da 18k | Quyển |
498 | Sổ da 25k | Quyển |
499 | Sổ da 32k | Quyển |
500 | Đồng hồ để bàn vuông | Chiếc |
501 | Đồng hồ báo thức | Chiếc |
502 | Đồng hồ báo thức | Chiếc |
503 | Cắt băng dính cầm tay | Chiếc |
504 | Cắt băng dính cầm tay | Chiếc |
505 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc |
506 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc |
507 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc |
508 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc |
509 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc |
510 | Cắt băng dính để bàn | Chiếc |
511 | Cắt băng dính bằng sắt | Chiếc |
512 | Dao xén giấy 460x380mm | Chiếc |
513 | Bàn cắt A4 (sắt) | Chiếc |
514 | Kẹp bướm inox 32mm | Hộp |
515 | Kẹp bướm inox 25mm | Hộp |
516 | Kẹp bướm inox 19mm | Hộp |
517 | Kẹp bướm màu hoa 32mm | 12c/hộp |
518 | Kẹp bướm màu hoa 25mm | 24c/hộp |
519 | Kẹp bướm màu hoa 19mm | 24c/hộp |
520 | Kẹp bướm inox 64mm | 12c/hộp |
521 | Kẹp bướm màu 51mm | 12c/hộp |
522 | Kẹp bướm màu 41mm | 24c/hộp |
523 | Kẹp bướm màu 32mm | 24c/hộp |
524 | Kẹp bướm màu 25mm | 1/–/48 |
525 | Kẹp bướm màu 19mm | 40c/hộp |
526 | Kẹp bướm màu 15mm | 60c/hộp |
527 | Kẹp bướm 15mm | 60c/hộp |
528 | Compa | Chiếc |
529 | Compa | Chiếc |
530 | Compa | Chiếc |
531 | Compa | Chiếc |
532 | Compa | Chiếc |
533 | Compa | Chiếc |
534 | Compa | Chiếc |
535 | Compa chì cây | Chiếc |
536 | Com pa HS | Chiếc |
537 | Compa chì cây | Chiếc |
538 | Compa | Chiếc |
539 | Compa | Chiếc |
540 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | Chiếc |
541 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | Chiếc |
542 | Tủ đựng tài liệu 7 ngăn | Chiếc |
543 | Khay cắm bút xoay | Chiếc |
544 | Khay cắm bút xoay | Chiếc |
545 | Khay để bút | Chiếc |
546 | Khay để bút | Chiếc |
547 | Khay để bút | Chiếc |
548 | Khay để bút | Chiếc |
549 | Hộp đếm tiền | Chiếc |
550 | Khay để bút | Chiếc |
551 | Khay để bút | Chiếc |
552 | Khay để bút | Chiếc |
553 | Khay để bút | Chiếc |
554 | Khay để bút | Chiếc |
555 | Khay để bút | Chiếc |
556 | Khay để bút | Chiếc |
557 | Khay bút | Chiếc |
558 | Khay bút | Chiếc |
559 | Khay cắm bút hình bút chì | Chiếc |
560 | Khay cắm bút đa dụng 4 ngăn | Chiếc |
561 | Khay để bút – nhựa in hình tháp ép phen (H,XB | Chiếc |
562 | Khay để bút – nhựa (XD,H,L,LAM) | Chiếc |
563 | Khay để bút – nhựa (C,H,L,LAM) | Chiếc |
564 | Khay để bút (Cốc tròn H,L,LAM,DA TRỜI) | Chiếc |
565 | Khay để bút (3 Ô màu H,L,LAM,DA TRỜI) | Chiếc |
566 | Khay để bút sắt | Chiếc |
567 | Khay 3 tầng sắt | Chiếc |
568 | Khay nhựa trong 3 tầng | Chiếc |
569 | Khay 3 tầng nhựa | Chiếc |
570 | Khay 3 tầng | Chiếc |
571 | Khay nhựa 3 tầng | Chiếc |
572 | Trình ký A5 | Chiếc |
573 | Cặp trình ký PVC – A4 | Chiếc |
574 | Cặp trình ký A5 | Chiếc |
575 | Cặp trình ký nhựa trong | Chiếc |
576 | Giá đỡ đa năng | Chiếc |
577 | Chặn sách | Đôi |
578 | Chặn sách | Đôi |
579 | Kẹp giấy học sinh | 4c/vỉ |
580 | Kẹp giấy con giống | 6c/vỉ |
581 | Hộp bút HS (Sắt hình Ô tô) | Chiếc |
582 | Hộp bút HS (Sắt in hình Cô gái) | Chiếc |
583 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
584 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
585 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
586 | Túi đựng bút học sinh – Tròn trống kẻ | Chiếc |
587 | Túi đựng bút học sinh – Vải in hình hoa quả | Chiếc |
588 | Túi đựng bút học sinh – Vải khóa cài | Chiếc |
589 | Ví nhỏ | Chiếc |
590 | Ví nhỡ | Chiếc |
591 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
592 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
593 | Kẹp inox 145mm | 4c/túi |
594 | Kẹp inox 102mm | 3c/túi |
595 | Kẹp inox 76mm | 4c/túi |
596 | Kẹp sắt đen 51 mm | 12c/ hộp |
597 | Kẹp sắt đen 41 mm | 12c/ hộp |
598 | Kẹp sắt đen 32 mm | 12c/ hộp |
599 | Kẹp sắt đen 25 mm | 12c/ hộp |
600 | Kẹp sắt đen 19 mm | 12c/ hộp |
601 | Kẹp sắt đen 15 mm | 12c/ hộp |
602 | Kẹp sắt đen 51 mm | 12c/ hộp |
603 | Kẹp sắt đen 41 mm | 12c/ hộp |
604 | Kẹp sắt đen 32 mm | 12c/ hộp |
605 | Kẹp sắt đen 25 mm | 12c/hộp |
606 | Kẹp sắt đen 19 mm | 12c/ hộp |
607 | Kẹp sắt đen 15 mm | 12c/hộp |
608 | Bộ dụng cụ Hsinh | Bộ |
609 | Bộ dụng cụ Hsinh | Bộ |
610 | Bộ dụng cụ Hsinh | Bộ |
611 | Bộ dụng cụ học sinh vỉ giấy | Bộ |
612 | Túi đựng bài tập A4 | Chiếc |
613 | Bộ dụng cụ Hsinh | Bộ |
614 | Tủ tài liệu 5 ngăn | Chiếc |
615 | Tủ tài liệu 5 ngăn | Chiếc |
616 | Tủ đựng tài liệu 3 ngăn | Chiếc |
617 | Tủ đựng tài liệu 4 ngăn | Chiếc |
618 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | Chiếc |
619 | Bộ dụng cụ Hsinh | Bộ |
620 | File nhựa cứng 3 ngăn | Chiếc |
621 | File nhựa cứng 3 ngăn | Chiếc |
622 | File nhựa cứng 5 ngăn | Chiếc |
623 | Giá tài liệu 5 ngăn đứng | Chiếc |
624 | Giá tài liệu nhựa cứng 3 ngăn đứng | Chiếc |
625 | Giá tài liệu cứng 4 ngăn đứng | Chiếc |
626 | Hộp dấu tròn | Chiếc |
627 | Hộp dấu chữ nhật | Chiếc |
628 | Mực dấu | Lọ |
629 | Mực dấu | Lọ |
630 | Hộp đựng ghim | Chiếc |
631 | Hộp đựng ghim | Chiếc |
632 | Hộp mực dấu chữ nhật | Chiếc |
633 | Hộp dấu sắt | Chiếc |
634 | Hộp dấu sắt – không có mực | Chiếc |
635 | Hộp dấu chữ nhật | Chiếc |
636 | Máy hủy tài liệu 16 Lit , 2,5m / phút | Chiếc |
637 | Kính lúp – 75mm | Chiếc |
638 | Kính lúp – 60mm | Chiếc |
639 | Kính lúp – 50mm | Chiếc |
640 | Kính lúp | Chiếc |
641 | Kính lúp | Chiếc |
642 | Đục lỗ 45 tờ | Chiếc |
643 | Dao rọc giấy | Chiếc |
644 | dập ghim 10 | Chiếc |
645 | Túi bút học sinh | Chiếc |
646 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
647 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
648 | Túi đựng bút học sinh | Chiếc |
649 | Túi bút | Chiếc |
650 | Dập ghim đại trợ lực | Chiếc |
651 | File 20 lá | Chiếc |
652 | File 30 lá | Chiếc |
653 | Flie 40 lá | Chiếc |
654 | Trình ký 2 mặt | Chiếc |
655 | Kéo VP – 210mm (Xanh, Đỏ, Đen) | Chiếc |
656 | Kéo VP – 170mm (Xanh, Đen, Trắng) | Chiếc |
657 | Kéo văn phòng | Chiếc |
658 | Kéo học sinh- hình Halloween | Chiếc |
659 | Kéo học sinh- hình thỏ | Chiếc |
660 | bút dấu dòng | Chiếc |
661 | Bút dấu dòng | Chiếc |
662 | Bút dấu dòng | Chiếc |
663 | Hồ khô 8g | Chiếc |
664 | Máy bắn giá 8 số | Chiếc |
665 | Kẹp bướm màu 15+19+25 | Chiếc |
666 | Ghim dập | Chiếc |
667 | Bút bi dầu | Chiếc |
668 | Bút bi dầu | Chiếc |
669 | Bút ký 0.7 | Chiếc |