CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN GIANG | ||||||||
Đ/c: Số 67, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | ||||||||
MST: 010 6996 038 | ||||||||
SĐT: 0966.398.598 – 04 6292 5180 | ||||||||
Email: vangiangvpp@gmail.com | ||||||||
BẢNG BÁO GIÁ | ||||||||
(Áp dụng từ ngày 01/01/2016 đến khi có thông báo mới) | ||||||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||||||
SUNWOOD HOLDING GROUP là tập đoàn sản xuất văn phòng phẩm với nhiều sản phẩm có chất lượng cao, chủng loại đa dạng đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng của Quý khách hàng. | ||||||||
Khách hàng có nhu cầu xin liên hệ trực tiếp qua email, điện thoại để nhận báo giá chi tiết |
STT | TÊN HÀNG | MÃ HÀNG | ĐVT |
BÚT – BẢNG | |||
1 | Bút dạ bảng | MF936544 | Chiếc |
2 | Bút xóa | MF912855 | Chiếc |
3 | Bút dấu dòng | MF936855 | Chiếc |
4 | Bảng học sinh | ID15024 | Chiếc |
CẮT BĂNG DÍNH | |||
5 | Cắt băng dính để bàn 19mm | MF1001 | Chiếc |
6 | Cắt băng dính cầm tay loại nhỏ | SW6526 | Chiếc |
7 | Cắt băng dính cầm tay loại to | SW6527 | Chiếc |
CẶP XỐP CHUN – CẶP XỐP QUAI XÁCH | |||
8 | Cặp xốp có quai xách 13 ngăn | SF4232 | Chiếc |
9 | Cặp xốp trơn không quai 13 ngăn cao cấp | SF4302 | Chiếc |
10 | Cặp xốp trơn không quai 13 ngăn | SF4310 | Chiếc |
11 | Cặp xốp hoa văn không quai 6 ngăn | EX4315 | Chiếc |
12 | Cặp khuy cúc 1 ngăn | EX4304 | Chiếc |
13 | Cặp xóp 13 ngăn có quai xách | SF4306 | Chiếc |
CỐC CẮM BÚT | |||
14 | Cốc cắm bút vuông | SW6132 | chiếc |
15 | Cốc cắm bút tròn | SW6133 | Chiếc |
16 | Cốc cắm bút 4 ngăn | SW6136 | chiếc |
DAO TRỔ | |||
17 | Dao trổ 1 lưỡi nhỏ | SW91004 | Chiếc |
18 | Dao trổ | SW91003 | Chiếc |
19 | Dao trổ 1 lưỡi loại lớn khóa tự động | SW91023 | Chiếc |
20 | Dao trổ 1 lưỡi núm xoay | SW91024 | Chiếc |
21 | Dao trổ 1 lưỡi lớn khóa tự động | SW91026 | Chiếc |
22 | Dao trổ 1 lưỡi lớn khóa tự động | SW91027 | Chiếc |
23 | Lưỡi dao trổ lớn | SW91053 | Hộp |
24 | Lưỡi dao trổ nhỏ | SW91054 | Hộp |
DẬP GHIM 10 | |||
25 | Dập ghim + hộp ghim 10 | MF913181 | Vỉ |
26 | Dập ghim 12 tờ | SW8136 | Chiếc |
27 | Dập ghim 20 tờ | SW8514 | Chiếc |
28 | Dập ghim xoay 3 chiều | SW8414 | Chiếc |
29 | Dập ghim đại 120 tờ | SW8149 | Chiếc |
30 | Dập ghim đại cao cấp 150 tờ trợ lực 50% | SW8157 | Chiếc |
31 | Dập ghim đại 240 tờ | SW8147 | Chiếc |
ĐINH GHIM | |||
32 | Đinh ghim số 10 | SW8200 | Hộp |
33 | Đinh Ghim 24/6 | SW8201 | Hộp |
34 | Đinh ghim 23/10 | SW8210 | Hộp |
DẤU NHẢY | |||
35 | Dấu nhảy 6 số | SW8306 | Chiếc |
36 | Dấu nhảy 7 số | SW8307 | chiếc |
37 | Dấu nhảy 8 số | SW8308 | Chiếc |
38 | Dấu nhảy 9 số | SW8309 | Chiếc |
39 | Dấu nhảy 10 số | SW8310 | Chiếc |
40 | Dấu nhảy 12 số | SW8312 | Chiếc |
ĐEO THẺ – ĐỤC LỖ | |||
41 | Mặt đeo thẻ giả da ngang | MF1207 | Chiếc |
42 | Mặt đeo thẻ giả da dọc | MF1243 | Chiếc |
43 | Đục 2 lỗ 12 tờ | SW8001 | Chiếc |
44 | Đục 2 lỗ 20 tờ | SW8000 | Chiếc |
45 | Đục 2 lỗ 20 tờ | SW8003 | Chiếc |
46 | Đục 2 lỗ 30 tờ | SW8004 | Chiếc |
47 | Đục 2 lỗ 45 tờ | SW8005 | Chiếc |
FILE LÁ | |||
48 | File 10 lá A4 8mm bìa đục | SCBEA-10 | Chiếc |
49 | File 20 lá A4 14mm bìa đục | SCBEA-20 | Chiếc |
50 | File 30 lá A4 18mm bìa đục | SCBEA-30 | Chiếc |
51 | File 40 lá A4 24mm bìa đục | SCBEA-40 | Chiếc |
52 | File 60 lá A4 34mm bìa đục | SCBEA-60 | Chiếc |
53 | File 80 lá liền hộp A4 50mm bìa đục | SCBEA-80 | Chiếc |
54 | File 100 lá liền hộp A4 bìa đục | SCBEA-100 | Chiếc |
55 | File 10 lá A4 bìa trong nhiều màu | SF10AK | Chiếc |
56 | File 20 lá A4 1 bìa trong nhiều màu | SF20AK | Chiếc |
57 | File 30 lá A4 bìa trong nhiều màu | SF30AK | Chiếc |
58 | File 40 lá A4 bìa trong nhiều màu | SF40AK | Chiếc |
59 | File 60 lá A4 bìa trong nhiều màu | SF60AK | Chiếc |
FILE KHÓA | |||
60 | File 1 khóa 18mm nhựa nhiều màu | SLF3107 | Chiếc |
61 | File 2 khóa nhựa nhiều màu | LF2286 | Chiếc |
62 | File 2 khóa 18mm bìa trong nhiều màu | AB161A/W | Chiếc |
63 | File 2 khóa 20mm nhựa nhiều màu | SAB201A/W | Chiếc |
FILE KẸP – CÒNG | |||
64 | File lỗ 45mm một kẹp, 2 còng D | SLF2908 | Chiếc |
65 | File 2 còng D 40mm A4 | STC532A/D | Chiếc |
66 | File 2 còng nhẫn 30mm A4 | STC531A | Chiếc |
67 | File 2 còng khổ ngang B6 | TC356A | Chiếc |
68 | File 2 còng 5cm A4 có chia file | SLF2763 | Chiếc |
69 | File 2 còng 7cm A4 có chia file | SLF2764 | Chiếc |
70 | File 2 còng 5cm FC có chia file | SLF2765 | Chiếc |
71 | File 2 còng 7cm FC có chia file | SLF2766 | Chiếc |
FILE RÚT GÁY | |||
72 | File Rút gáy to | SRB 3304 | Chiếc |
73 | File khóa gáy dài A4 | QW324A | chiếc |
74 | File khóa gáy giữa bìa trong A4 | LW423A-S1 | Chiếc |
75 | File rút gáy nhỏ A4 | SHF287A | Túi/5c |
FILE HỘP | |||
76 | File tài liệu hộp 3,5cm A4 | SHC-35 | Chiếc |
77 | File tài liệu hộp 5,5cm A4 nhiều màu | SB4007 | Chiếc |
78 | File tài liệu hộp 5,5cm A4 | SHC-55 | Chiếc |
79 | File tài liệu hộp 7,5cm A4 | SHC-75 | Chiếc |
GỌT CHÌ QUAY TAY | |||
80 | Gọt chì quay tay hình đô vật | SW5147 | Chiếc |
81 | Gọt chì quay tay hình con lợn | SW5117 | Chiếc |
82 | Gọt chì quay tay hình con bọ | SW5116 | Chiếc |
83 | Gọt chì quay tay hình Panda – Cầu thủ | SW5023 | Chiếc |
84 | Gọt chì nồi cơm điện | SW5011 | Chiếc |
85 | Gọt chiì quay tay hình điện thoại | SW5015 | Chiếc |
86 | gọt chì mini hình con cá dài | MF922851 | Chiếc |
GIẤY | |||
87 | Phân trang nhựa nhiều màu | SW6645 | tệp |
88 | Phân trang nhựa mũi tên nhiều màu | SW6646 | tệp |
89 | Phân trang giấy 5 màu | SW96643 | tệp |
90 | Phân trang giấy 3×3 nhiều màu | SW96633 | tệp |
91 | Giấy giao việc nhiều màu 3×2 | SW96642 | tệp |
92 | Giấy nhớ 3 màu học sinh 3×3 | SW96650 | tệp |
93 | Giấy giao việc 4 màu 3×3 | SW96641 | tệp |
94 | Giấy giao việc 4 màu 3×4 | SW96640 | tệp |
GHIM MŨ NHỰA – GHIM ACCO – HỘP ĐỰNG GHIM – HỒ KHÔ | |||
95 | Đinh ghim mũ nhựa nhiều màu | SW8084 | 35pcs/ 10 hộp/400 |
96 | Ghim vòng nhựa nhiều màu | SW8104 | |
97 | Ghim Acco nhựa 80mm | MF0552 | hộp |
98 | Hộp đựng ghim nam châm bi xoay | SN960132 | Chiếc |
99 | Hộp đựng ghim nam châm | SN960020 | Chiếc |
100 | Hồ khô 9g VP | GK05009 | Lọ |
GIÁ TÀI LIỆU – KHAY TÀI LIỆU | |||
101 | Giá để tài liệu 2 ngăn đứng | SFB4102 | Chiếc |
102 | Giá để tài liệu 3 ngăn đứng | SFB4103 | Chiếc |
103 | Giá để tài liệu 4 ngăn đứng | SFB4104 | Chiếc |
104 | Giá để tài liệu 6 ngăn đứng c | SFB4106 | Chiếc |
105 | Khay tài liệu hợp kim lưới 3 tầng | SW1206 | Chiếc |
106 | Khay để tài liệu nhựa 2 tầng | SFB4112 | Chiếc |
107 | Khay để tài liệu nhựa 3 tầng | SFB4113 | Chiếc |
KÉO | |||
108 | Kéo HS có trợ lực 140mm | SW91162 | Chiếc |
109 | Kéo học sinh có răng cưa 135mm | SW91167 | Chiếc |
110 | Kéo học sinh có vỏ bảo vệ 140mm | SW91168 | Chiếc |
111 | Kéo VP loại lớn 210mm | SW1171 | Chiếc |
112 | Kéo VPP loại nhỏ 163mm | SW1172 | Chiếc |
113 | Kéo VPP loại trung 180mm | sw91173 | Chiếc |
114 | Kéo VPP loại trung 180mm | SW91176 | Chiếc |
115 | Kéo VP loại lớn 205mm | SW91177 | Chiếc |
117 | Kéo VP loại trung 190mm cán lớn | SW91185 | Chiếc |
KẸP SẮT MÀU HỘP NHỰA | |||
118 | Kẹp sắt nhiều màu 51mm hộp nhựa | SW2011 | 12c/hộp |
119 | Kẹp sắt nhiều màu 41mm hộp nhựa | MF0591-41 | 24c/hộp |
120 | Kẹp sắt nhiều màu 41mm hộp nhựa | SW2012 | 24c/hộp |
121 | Kẹp sắt nhiều màu 32mm hộp nhựa | SW2013 | 24c/hộp |
122 | Kẹp sắt nhiều màu 25mm hộp nhựa | SW2014 | 48c/hộp |
123 | Kẹp sắt nhiều màu 19mm hộp nhựa | SW2015 | 40c/hộp |
124 | Kẹp sắt nhiều màu 15mm hộp nhựa | SW2016 | 60c/hộp |
KẸP SẮT ĐEN HỘP NHỰA | |||
125 | Kẹp sắt đen 51mm hộp nhựa | SW2021 | |
126 | Kẹp sắt đen 41mm hộp nhựa | SW2022 | 24c/hộp |
127 | Kẹp sắt đen 32mm hộp nhựa | SW2023 | 24c/hộp |
128 | Kẹp sắt đen 25mm hộp nhựa | SW2024 | 48c/hộp |
129 | Kẹp sắt đen 19mm hộp nhựa | SW2025 | 40c/hộp |
130 | Kẹp sắt đen 15mm hộp nhựa | SW2026 | 60c/hộp |
MÁY BẮN GIÁ | |||
131 | Máy bắn giá 8 số | FW8173 | Chiếc |
132 | Máy bắn giá 8 số | FW8175 | Chiếc |
133 | Sổ đựng 180 namecard | 4407 | Quyển |
TẨY | |||
134 | Tẩy trắng 6cm x 2,5cm | SW5801 | Chiếc |
135 | Tẩy trắng 5cm x 2cm | SW5802 | Chiếc |
136 | Tẩy màu | SW5803 | Chiếc |
137 | Tẩy màu nhỏ | SW5804 | Chiếc |
138 | Tẩy trắng 4B ( 6cm x 2,5cm ) | SW5805 | Chiếc |
139 | Tẩy trắng 4B ( 4cm x 2cm ) | SW5806 | Chiếc |
THƯỚC | |||
140 | Thước 30cm | MF922827 | Chiếc |
141 | Thước học sinh 20cm | MF923207 | Chiếc |
142 | Thước rút 5mx19mm | SW6405 | Chiếc |
143 | Thước rút 5mx16mm | SW6403 | Chiếc |
144 | Thước rút 3 m | SW6402 | Chiếc |
TÚI 11 LỖ – TÚI KHUY CÚC | |||
145 | Túi 11 lỗ nhiều màu A4 | SEH303A | túi |
146 | Túi khuy cúc nhiều màu A4 | C330 | túi |
147 | Túi khuy clear nhiều màu A4 | C310 | Túi |
148 | Túi khuy clear nhiều màu A4 | C335 | chiếc |
149 | Túi lưới kéo khóa vuông | C4524 | Túi |
150 | Túi lưới kéo khóa chữ nhật | C4523 | Túi |
151 | Túi lưới kéo khóa A4 | C4527 | Túi |
152 | Túi khuy dán ngang nhiều màu A4 | C336 | Túi |
153 | Túi khuy dây dọc nhiều màu | F121H | chiếc |