CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN GIANG | ||||||||||
Đ/c: Số 67, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | ||||||||||
MST: 010 6996 038 | ||||||||||
SĐT: 0966.398.598 – 04 6292 5180 | ||||||||||
Email: vangiangvpp@gmail.com | ||||||||||
BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM | ||||||||||
Kính gửi : Quý khách ! | ||||||||||
Chúng tôi xin hân hạnh được báo giá văn phòng phẩm như sau ! | ||||||||||
Khách hàng xin liên hệ trực tiếp qua email, điện thoại để nhận báo giá chi tiết,
STT | Tên hàng | ĐVT | |||
GIẤY NHẮN – PHÂN TRANG | |||||
1 | Giấy nhắn Pronoti 2×1.5 | Tập | |||
2 | Giấy nhắn Pronoti 3×2 | Tập | |||
3 | Giấy nhắn Pronoti 3×3 | Tập | |||
4 | Giấy nhắn Pronoti 3×4 | Tập | |||
5 | Giấy nhắn Pronoti 3×5 | Tập | |||
6 | Giấy phân trang Pronoti giấy 3 màu (16 x 76mm) | Tập | |||
7 | Giấy phân trang Pronoti giấy 4 màu(14mm x 75mm) | Tập | |||
8 | Giấy phân trang Pronoti giấy 5 màu (50 x 12mm) | Tập | |||
9 | Bìa mi ca A4 trung | ||||
10 | Bìa mi ca A4 mỏng | ||||
11 | Bìa mi ca A3 | ||||
12 | GIẤY IN ẢNH, IN PHUN MÀU | ||||
13 | Giấy in ảnh EPSON A4 | Tập | |||
14 | Giấy in ảnh EPSON A4 chính hãng | Tập | |||
15 | Giấy in ảnh 2 mặt có vân ĐL 250 | Tập | |||
16 | Giấy in phun 2 mặt Kim Mai A4 50tờ/tập | Tập | |||
17 | Giấy in phun màu EPSON 1 mặt A4 | Tập | |||
GIẤY THAN | |||||
1 | Giấy than Hồng Hà A4 | Tập | |||
2 | Giấy than HORSE A4 | Tập | |||
3 | Giấy than USA (Star) A4 | Tập | |||
4 | Giấy than Thái KOKUSAI | Tập | |||
GIẤY TOMMY, GIẤY DECAL | |||||
1 | Giấy Fax Sunbird | Cuộn | |||
2 | Giấy Niêm Phong A4 | Tập | |||
3 | Giấy đề can A4 đế vàng giấy láng (100tờ/tập) | Tập | |||
4 | Nhãn dán TOMMY APS khổ A5 các số (10tờ/tập) | Tập | |||
BÚT BI – BÚT NƯỚC – BÚT KÝ | |||||
1 | Bút bi TL 023 | Chiếc | |||
2 | Bút bi Thiên Long TL – 025 – Grip | Chiếc | |||
3 | Bút bi Thiên Long TL – 027 | Chiếc | |||
4 | Bút bi Thiên Long TL – 032 – Grip | Chiếc | |||
5 | Bút bi dán bàn đôi Thiên Long | Chiếc | |||
6 | Bút bi dính bàn đôi Bến Nghé SP01 | Chiếc | |||
7 | Bút GEL TL-08 – Sunbeam | Chiếc | |||
8 | Bút bi FO 024 | Chiếc | |||
9 | Bút bi mực nước UB 150 (TQ) | Chiếc | |||
10 | Bút mực nước UB 150 Nhật | Chiếc | |||
11 | Bút bi RADDAR RD 555-A xanh đen (sọc) | Chiếc | |||
12 | Bút ký mực nước BL 57 (12c/hộp) (Nhật) | Chiếc | |||
13 | Ruột bút ký mực nước BL57 | Chiếc | |||
14 | Bút nước A cốc AH – 801A | Chiếc | |||
15 | Bút nước techjob TIZO 310 (TQ) | Chiếc | |||
16 | Bút ký mực nước Minigel | Chiếc | |||
17 | Bút bi Linc | Chiếc | |||
18 | Bút bi LinC Titop Ấn Độ | Chiếc | |||
BÚT DẠ QUANG – BÚT LÔNG BẢNG – LÔNG DẦU | |||||
1 | Bút nhớ dòng STAEDTLER 364-23 (Đức) | Chiếc | |||
2 | Bút nhớ dòng thường (TQ) | Chiếc | |||
3 | Bút lông bảng Thiên Long WB – 03 | Chiếc | |||
4 | Bút chuyên ghi CD Thiên Long PM04 | Chiếc | |||
5 | Bút lông dầu Thiên Long PM – 09 | Chiếc | |||
BÚT XÓA – BĂNG XÓA | |||||
1 | Băng xóa PLUS mini | Chiếc | |||
2 | Băng xóa PLUS lớn | Chiếc | |||
3 | Bút xóa nước Thiên Long CP02 | Chiếc | |||
BÚT CHÌ – RUỘT CHÌ – TẨY – THƯỚC | Chiếc | ||||
1 | Bút chì gỗ Staedtler 134 – 2B | Chiếc | |||
2 | Bút chì gọt HH 123 – HB(có tẩy) (ĐL) | Chiếc | |||
3 | Bút chì kim Pentel A255 (0.5mm) TQ | Chiếc | |||
6 | Gọt bút chì Hàn Quốc RC – 820 | Đôi | |||
8 | Ruột chì kim UNI 0.5mm | Chiếc | |||
9 | Gôm tẩy chì Staedtler | Chiếc | |||
10 | Tẩy Penten nhỏ | Chiếc | |||
11 | Thước Kewen 20 cm | Chiếc | |||
12 | Thước Kewen 30 cm | Chiếc | |||
GHIM BẤM – KẸP GIẤY – HỘP ĐỰNG GHIM | |||||
1 | Ghim dập số 10 Plus | Hộp | |||
2 | Ghim dập số 3 Plus | ||||
3 | Ghim dập KW-TRIO 23/8 | Hộp | |||
4 | Ghim dập KW-TRIO 23/10 | Hộp | |||
5 | Ghim dập KW-TRIO 23/13 | Hộp | |||
6 | Ghim dập KW-TRIO 23/15 | Hộp | |||
7 | Ghim dập KW-TRIO 23/17 | Hộp | |||
8 | Ghim dập KW-TRIO 23/20 | Hộp | |||
9 | Ghim dập KW-TRIO 23/23 | Hộp | |||
10 | Ghim gài C32 | ||||
11 | Ghim gài C62 | ||||
12 | Ghim gài C82 | ||||
13 | Ghim gài màu | Hộp | |||
14 | Ghim mũ nhựa màu | Hộp | |||
15 | Ghim từ dính bảng 30mm | Vỉ | |||
16 | Kìm Gỡ Ghim | Chiếc | |||
17 | Gỡ ghim KW – TRIO 508B | Chiếc | |||
18 | Kẹp bướm Double Clip 15mm đen | Hộp | |||
19 | Kẹp bướm Double Clip 19mm đen | Hộp | |||
20 | Kẹp bướm Double Clip 25mm đen | Hộp | |||
21 | Kẹp bướm Double Clip 32mm đen | Hộp | |||
22 | Kẹp bướm Double Clip 41mm đen | Hộp | |||
23 | Kẹp bướm Double Clip 51mm đen | Hộp | |||
24 | Thanh cài ACCO nhựa Unicorn | Hộp | |||
25 | Thanh cài ACCO Inox | Hộp | |||
26 | TRÌNH KÝ – BÌA MICA – FILE 2 CẠNH – BÌA LÁ – TÚI NÚT CLEAR BAG | ||||
27 | Trình ký A4 | Chiếc | |||
28 | Trình ký trong A4 Mica | Chiếc | |||
29 | Trình ký da đẹp | Chiếc | |||
30 | Trình ký PP report Plus | Chiếc | |||
31 | File 20 lá Plus | Chiếc | |||
32 | File 40 lá Plus | Chiếc | |||
33 | File 60 lá Plus | ||||
34 | File 80 lá Plus | ||||
35 | File 20 lá GAODE | Chiếc | |||
36 | File 40 lá GAODE | Chiếc | |||
37 | File 60 lá GAODE | Chiếc | |||
38 | File 80 lá GAODE | Chiếc | |||
FILE HỘP GẤP | |||||
1 | File hộp gấp 5cm | Chiếc | |||
2 | File hộp gấp 7 cm | ||||
3 | File hộp gấp 10cm | Chiếc | |||
4 | File hộp gấp 15cm | Chiếc | |||
5 | File hộp gấp 20 cm | Chiếc | |||
6 | File hộp gấp 25 cm | Chiếc | |||
7 | File hộp gấp 30 cm | Chiếc | |||
CLEARBAG – FILE GÓC | |||||
1 | Clear Bag Trà My khổ F dày (VN) | Chiếc | |||
2 | Clear Bag Trà My khổ A mỏng (VN) | Chiếc | |||
3 | File 2 cạnh Plus A4 dày 0.2mm | Xấp | |||
FILE CÒNG – BÌA HỘP – BÌA 3 DÂY | |||||
1 | File càng cua Savi 3cm | Chiếc | |||
2 | File càng cua Savi 5-7 cm | Chiếc | |||
3 | File càng cua Savi 9 cm | Chiếc | |||
4 | File càng cua Plus 5-7 cm | Chiếc | |||
5 | File càng cua Plus 9 cm | Chiếc | |||
6 | File còng nhựa PLUS 26 cm | Chiếc | |||
7 | File còng nhựa PLUS 20 cm | Chiếc | |||
8 | File càng cua Kokuyo 5 – 7 cm | Chiếc | |||
9 | File càng cua Kokuyo 9 cm | Chiếc | |||
10 | File còng nhẫn 3F 9006 | Chiếc | |||
15 | Cặp 3 dây giấy | Chiếc | |||
16 | Cặp 3 dây simili | Chiếc | |||
SƠMI LỖ – BÌA CÂY – BÌA ACCOR – PHÂN TRANG NHỰA | |||||
1 | Sơ mi lỗ mỏng Milac | Tập | |||
2 | Sơmi lỗ Plus 0.04 mm | Tập | |||
3 | Bìa Acco Flexoffice | Chiếc | |||
4 | Bìa Acco Bobi | Chiếc | |||
5 | Chia file bìa 5 màu dày PGRAND | Bộ | |||
6 | Chia file bìa 1 – 16 dày PGRAND | Bộ | |||
7 | Chia file bìa 1 – 12 dày PGRAND | Bộ | |||
KHAY TÀI LIỆU- HỘP CẮM BÚT | |||||
1 | Khay 3 tầng nhựa | Chiếc | |||
2 | Khay 3 tầng nhựa Sunwood/Deli | Chiếc | |||
3 | Khay mica 3 tầng trượt | Chiếc | |||
4 | File nan 3 ngăn Deli 9845 | Chiếc | |||
5 | File nan 3 ngăn đứng Sunwood | Chiếc | |||
6 | Khay cắm bút HR311 | Chiếc | |||
7 | Khay cắm bút xoay đào tiên 3006 | Chiếc | |||
8 | Hộp cắm bút Deli 904 | Cái | |||
9 | Hộp cắm bút Deli 906 | Cái | |||
10 | Khay cắm bút Deli 9110 | ||||
11 | Khay cắm bút Deli 9147 | ||||
12 | Khay cắm bút gỗ SM 1016 | ||||
SỔ DA – SỔ LÒ XO | |||||
1 | Sổ da mềm Classic 8 (Hải Tiến) | Quyển | |||
2 | Sổ da A4 | ||||
3 | Sổ da Deli 7921 | Quyển | |||
4 | Sổ da Deli 7911 | Quyển | |||
5 | Sổ lò xo A4 Hải Tiến | Quyển | |||
6 | Sổ lò xo A5 Hải Tiến 200 trang | Quyển | |||
7 | Sổ lò xo A6 Hải Tiến 200 trang | Quyển | |||
8 | Sổ công văn đi/đến (khổ A4 dọc, mỏng) | Quyển | |||
9 | Sổ công văn đi/đến (khổ A ngang, bìa cứng, dày) | Quyển | |||
10 | Sổ name card 120 da đẹp | Quyển | |||
11 | Sổ name card 160 da thường | Quyển | |||
12 | Sổ name card 240 da thường | Quyển | |||
13 | Sổ name card 360 da thường | Quyển | |||
PHONG BÌ, VỞ | |||||
1 | Phong bì A4 trắng | Xấp | |||
2 | Phong bì A5 | Xấp | |||
3 | Phong bì trắng 12 x 22 (80 gsm) | Xấp | |||
4 | Phong bì bưu điện thường | Xấp | |||
5 | Phong bì tài liệu A4 vàng có dây | Chiếc | |||
6 | Phong bì tài liệu A4 vàng có dây, có đáy | Chiếc | |||
7 | Vở Hải Tiến – Tuổi ngọc 80 trang (4 ô ly) | Cuốn | |||
8 | Vở Hải Tiến – Hoa học trò 80 trang (4 ô ly) ĐL 80 | Cuốn | |||
SỔ KẾ TOÁN | |||||
1 | Giấy giới thiệu | Cuốn | |||
2 | Hóa đơn bán lẻ nhỏ 13×19 | 1 liên | Cuốn | ||
Hóa đơn bán lẻ to 18×25 | 1 liên | Cuốn | |||
3 | Phiếu thu, phiếu chi 13×19 | 1 liên | Cuốn | ||
2 liên | Cuốn | ||||
4 | Phiếu nhập, xuất kho | 13×19 | 1 liên | Cuốn | |
18×25 | 1 liên | Cuốn | |||
13×19 | 2 liên | Cuốn | |||
13×19 | 3 liên | Cuốn | |||
A4 | 3 liên | Cuốn | |||
5 | Sổ kế toán 120 trang | Cuốn | |||
BẤM GHIM – BẤM LỖ – GỠ GHIM | |||||
1 | Dập ghim số 10 Plus | Chiếc | |||
2 | Dập ghim số 10 KW-TRIO – 5270 | Chiếc | |||
3 | Dập ghim số 10 KW-TRIO – 5106 | Chiếc | |||
4 | Dập ghim số 10 Max | Chiếc | |||
6 | Dập ghim số 3 Deli xoay 3 chiều | Chiếc | |||
7 | Dập ghim đại KW-TRIO 50SA | Chiếc | |||
8 | Dập 2 lỗ KW-TRIO – 9060 (10 tờ) | Chiếc | |||
9 | Dập lỗ GENMES73 (20 tờ) | Chiếc | |||
10 | Dập lỗ KW-TRIO – 9012 (30 tờ) | Chiếc | |||
11 | Dập lỗ Deli 104 (35 Tờ) | Chiếc | |||
12 | Nhổ ghim KW-TRIO 508B (nhổ ghim số 10 và 3) | Chiếc | |||
13 | Nhổ ghim KW-TRIO 5093 (nhổ đến ghim cỡ 23/23) | Chiếc | |||
BĂNG KEO – KEO DÁN | |||||
1 | Băng dính trong 1.2 cm | Cuộn | |||
2 | Băng dính trong 2 cm | Cuộn | |||
4 | Băng dính trong 5cm 110ya | Cuộn | |||
5 | Băng dính trong 5cm 150ya | Cuộn | |||
6 | Băng dính si xanh 3,5cm | Cuộn | |||
7 | Băng dính si xanh 5cm | Cuộn | |||
8 | Băng dính si xanh 7cm | Cuộn | |||
9 | Băng dính 2 mặt 0.5 cm | Cuộn | |||
10 | Băng dính 2 mặt 1cm | Cuộn | |||
11 | Băng dính 2 mặt 2cm | Cuộn | |||
12 | Băng dính 2 mặt 2,5cm | Cuộn | |||
13 | Băng dính 2 mặt 5cm | Cuộn | |||
14 | Băng dính xốp 2 mặt 2cm | Cuộn | |||
15 | Băng dính xốp 2 mặt 2,5cm | Cuộn | |||
16 | Băng dính giấy trắng 1cm | Cuộn | |||
17 | Băng dính giấy trắng 2cm | Cuộn | |||
18 | Băng dính giấy trắng 2,5 cm | Cuộn | |||
19 | Băng dính giấy trắng 5cm | Cuộn | |||
20 | Băng dính điện | Cuộn | |||
21 | Băng dính vải 5cm | Cuộn | |||
22 | Cắt băng dính nhỏ Sunny | Cuộn | |||
23 | Cắt băng dính to 5cm DH | Cuộn | |||
24 | Hồ nước Thiên Long G-08 – 30ml | Lọ | |||
25 | Hồ khô Thiên Long G-014 | Thỏi | |||
26 | Hồ khô MIC | Thỏi | |||
DAO – KÉO – BÀN CẮT GIẤY | |||||
1 | Dao trổ SDI nhỏ | Chiếc | |||
2 | Dao trổ SDI to | Chiếc | |||
3 | Lưỡi dao trổ SDI nhỏ | ||||
4 | Lưỡi dao trổ SDI to | ||||
5 | Kéo S008 | Chiếc | |||
6 | Kéo S100 215mm | Chiếc | |||
7 | Kéo Deli 180mm | Chiếc | |||
8 | Kéo Deli 190mm | Chiếc | |||
9 | Kéo Shuter A009 | Chiếc | |||
MÁY TÍNH – MÁY ĐÓNG SỐ | |||||
1 | Máy tính VN 320 TV (VN) | Chiếc | |||
2 | Casio AX 120S-w 12 số (BH 2 năm) | Chiếc | |||
3 | Máy tính Casio JF 120BM | Chiếc | |||
PIN, ĐĨA | |||||
1 | Pin Energizer 2A | Vỉ (2 viên) | |||
2 | Pin Energizer 3A | Vỉ (2 viên) | |||
3 | Pin con thỏ 2A | Viên | |||
4 | Pin con thỏ 3A | Viên | |||
VPP KHÁC | |||||
1 | Dây đeo Thẻ | Chiếc | |||
2 | Bảng thẻ | Chiếc | |||
Bảng thẻ da | |||||
3 | Dây chun vòng to 0,3kg | túi | |||
4 | Mút đếm tiền | Hộp | |||
5 | Bông xóa bảng | Chiếc | |||
6 | Mực dấu Shiny | Lọ | |||
7 | Mực dấu Trodat | Lọ |